Giá Tấm Poly Đặc 6mm Trong Suốt Lấy Sáng 2024
Trong lĩnh vực xây dựng và trang trí nội thất, tấm poly đặc 6mm là vật liệu được sử dụng khá phổ biến nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Đây là loại vật liệu có khả năng truyền sáng tốt, độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, thích hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau từ nhà ở, nhà xưởng, nhà kính cho đến các công trình thương mại. Ở bài viết dưới đây, EURO Moulding sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về tấm poly đặc 6mm để đưa ra quyết định đúng đắn khi lựa chọn vật liệu cho công trình.
Tấm poly đặc 6mm là gì?
Tấm poly đặc 6mm lấy sáng là một loại vật liệu nhựa được sản xuất dựa trên công nghệ hiện đại, kết hợp chặt chẽ giữa các phân tử poly và cacbonat cùng một số chất phụ gia khác. Sản phẩm này nổi bật với khả năng chịu nhiệt, chịu lực và chống va đập rất tốt, giúp nó trở thành một lựa chọn lý tưởng trong nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp.
Ngoài ra, vật liệu này còn được thiết kế để chịu được nhiệt độ cao từ ánh sáng mặt trời. Điều này không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe của người sử dụng bằng cách giảm thiểu tác hại của tia UV mà còn góp phần bảo vệ môi trường bằng cách giảm nhu cầu sử dụng các nguồn năng lượng khác. Tính năng này làm cho tấm nhựa poly lấy sáng đặc 6mm trở thành một giải pháp hiệu quả và bền vững cho các công trình cần lấy sáng tự nhiên mà vẫn đảm bảo độ bền và an toàn.
Kích thước và thông số kỹ thuật tấm poly 6mm đặc ruột
Kích thước tấm nhựa poly đặc 6mm và thông số kỹ thuật đa dạng, phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau. Những đặc điểm này giúp sản phẩm dễ dàng thích nghi và ứng dụng trong nhiều loại công trình từ nhỏ đến lớn.
Kích thước
Kích thước tiêu chuẩn của tấm nhựa poly đặc 6mm lấy sáng được mô tả như sau:
- Thương hiệu: Green Superies, SUPER STAR
- Chiều rộng: 1200mm, 1520mm, 1820mm, 2100mm
- Chiều dài: Có thể được tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng
- Độ dày vật liệu: 6mm
- Danh mục sản phẩm: Tấm lợp lấy sáng, Tấm lấy sáng thông minh
- Trọng lượng: 1,2kg/mm/m2
Độ truyền ánh sáng qua màu của tấm poly 6mm
Mỗi màu sắc của tấm poly đặc 6mm trong suốt lấy sáng sẽ có độ truyền ánh sáng khác nhau, cụ thể như sau:
Độ truyền ánh sáng qua màu | Độ dày (mm) | ||||||
2.0 | 3.0 | 4.0 | 5.0 | 6.0 | 8.0 | 10.0 | |
Trắng trong | 88 | 88 | 87 | 87 | 85 | 85 | 85 |
Xanh lá | 69 | 69 | 69 | 68 | 67 | ||
Xanh dương | 39 | 39 | 39 | 39 | 38 | ||
Nâu đồng | 17 | 17 | 17 | 16 | |||
Trắng sữa | 28 | 28 | 25 |
Thông số truyền ánh sáng và truyền nhiệt
Dưới đây là bảng thông tin chi tiết về các thông số truyền sáng và truyền nhiệt ở mỗi màu của tấm poly đặc 6mm
Màu vật liệu | Tỉ lệ truyền sáng | Tỉ lệ truyền nhiệt |
Xám | 10% | 23% |
Trà | 19% | 29% |
Bạc | 20% | 7% |
Xanh dương | 26% | 37% |
Xanh lá | 33% | 36% |
Trắng sữa | 33% | 1% |
Xanh biển | 47% | 45% |
Trong kính | 87% | 60% |
Ưu nhược điểm tấm poly đặc 6mm lấy sáng
Tấm polycarbonate đặc 6mm lấy sáng được ưa chuộng nhờ vào những ưu điểm vượt trội về độ bền, khả năng truyền sáng và tính linh hoạt trong ứng dụng. Tuy nhiên, như mọi vật liệu khác, sản phẩm này cũng có một số hạn chế cần lưu ý. Việc hiểu rõ những ưu nhược điểm này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định chính xác khi chọn vật liệu cho công trình.
Ưu điểm
Vật liệu này sở hữu những ưu điểm nổi bật, là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện nay:
- Khả năng lấy sáng vượt trội, mang ánh sáng tự nhiên vào không gian.
- Bảng màu phong phú, dễ dàng kết hợp với mọi phong cách kiến trúc và thiết kế nội thất.
- Lớp phủ UV đặc biệt giúp ngăn chặn tia cực tím gây hại, bảo vệ sức khỏe người sử dụng một cách tối ưu.
- Khả năng chịu nhiệt, chịu lực, cách âm và kháng nước vượt trội đảm bảo độ bền vững và tuổi thọ lâu dài cho công trình.
- Mức giá hợp lý so với các vật liệu truyền thống khác, mang đến giải pháp kinh tế mà vẫn đảm bảo chất lượng vượt trội.
- Tấm lợp dễ dàng tạo hình, cắt uốn và ép khuôn, giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình thi công.
Nhược điểm
Những mặt hạn chế của tấm poly đặc lấy sáng có thể kể đến như:
- Sau khoảng 10 năm sử dụng, tấm lợp có thể bị xuống cấp và cần được thay thế hoặc bảo trì.
- Độ trong suốt của vật liệu này chỉ đạt khoảng từ 80 – 90% so với kính.
- Khả năng lấy sáng của tấm poly 6mm đặc ruột vẫn thấp hơn một chút khi so sánh với kính
- Sản phẩm có thể bị giãn nở dưới tác động của nhiệt độ cao nên cần được tính toán và xử lý phù hợp trong quá trình thi công.
Bảng giá tham khảo tấm poly đặc 6mm trên thị trường
Giá tấm poly 6mm đặc ruột trên thị trường có thể dao động tùy thuộc vào màu sắc, kích thước và nhà cung cấp. Việc nắm bắt giá thành mới nhất giúp người tiêu dùng có thể lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và ngân sách. Dưới đây là bảng giá tham khảo của một số loại tấm poly đặc 6mm lấy sáng phổ biến hiện nay.
Màu sắc vật liệu | Khổ | Đơn giá VNĐ/m2 |
Trắng trong | 1.22m – 1.56m
1.82m – 2.1m |
509.000 |
Xanh hồ | 1.22m – 1.56m
1.82m – 2.1m |
509.000 |
Nâu trà | 1.22m – 1.56m
1.82m – 2.1m – 2.5m |
509.000 |
Ứng dụng tấm poly lấy sáng đặc ruột 6mm trên thực tế
Tấm polycarbonate đặc 6mm ngày càng phổ biến và được ứng dụng rộng rãi trong cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp.
- Lợp mái, mái che, giếng trời, mái vòm: Tấm poly đặc 6mm là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần lấy sáng tự nhiên, tạo không gian thoáng đãng và tiết kiệm năng lượng.
- Nhà kính: Với khả năng truyền sáng tốt, tấm poly 6mm lấy sáng là lựa chọn hàng đầu cho các nhà kính trồng cây, giúp cây trồng phát triển tốt hơn.
- Hàng rào cách âm: Tấm poly 6mm đặc ruột có khả năng cách âm tốt, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, mang lại không gian yên tĩnh cho người sử dụng.
- Vách ngăn: Trong các công ty dịch vụ công cộng, tấm poly đặc ruột được sử dụng làm vách ngăn, vừa đảm bảo tính thẩm mỹ, vừa tạo không gian riêng tư cho khách hàng.
- Ứng dụng khác: Ngoài ra, tấm poly 6mm đặc ruột còn được sử dụng làm khiên chống bạo loạn, lá chắn bảo vệ máy, bảng hiệu, vật cố định đèn, bảng hiệu neon, và các sản phẩm sinh nhiệt, thể hiện tính ứng dụng đa dạng của vật liệu.
Tấm lợp poly không chỉ mang lại vẻ đẹp sang trọng và tinh tế cho công trình, mà còn giúp tiết kiệm năng lượng chiếu sáng, tạo không gian sống gần gũi với thiên nhiên và thân thiện với môi trường.
Một số lưu ý quan trọng khi tiến hành lắp đặt tấm poly đặc 6mm
Để đảm bảo hiệu quả và độ bền của tấm lợp poly đặc ruột, bạn cần lưu ý một số điểm quan trọng trong quá trình thi công và lắp đặt:
- Khoảng cách xà gồ: Điều chỉnh khoảng cách giữa các xà gồ sao cho phù hợp với độ dày của tấm poly, tối đa là 55cm đối với tấm polycarbonate đặc 6mm, để tránh tình trạng võng tấm.
- Độ dốc mái: Đảm bảo độ dốc mái tối thiểu 5% để nước mưa thoát dễ dàng, tránh đọng nước trên bề mặt tấm.
- Phần giáp lai: Cần để khe hở khoảng từ 10 – 15mm giữa tấm và tường để tạo không gian giãn nở cho tấm poly.
- Hướng lắp đặt: Lắp đặt tấm poly sao cho mặt có màng bọc in chữ SL hướng lên trên để tận dụng tối đa khả năng chống tia UV.
- Ghép nối: Khi ghép nối các tấm, cần đảm bảo khoảng cách giãn nở an toàn và khoan lỗ chính xác.
- Khoan và vít: Đảm bảo khoan lỗ đúng kỹ thuật và giữ khoảng cách an toàn giữa vít và mép tấm để đảm bảo độ chắc chắn và tránh làm nứt vỡ tấm lợp.
- Lớp màng bảo vệ: Sau khi hoàn tất lắp đặt, hãy bóc lớp màng bảo vệ trên cả hai mặt tấm poly đặc ruột để tránh hiện tượng hấp thụ nhiệt gây biến dạng tấm lợp.
- Sử dụng keo Silicone: Sử dụng keo silicone trung tính và tiến hành bơm keo quanh lỗ khoan trên bề mặt của tấm lợp.
- Lưỡi cắt: Để có đường cắt đẹp và chính xác, nên sử dụng lưỡi cắt gỗ hoặc máy cắt CNC chuyên dụng, tránh dùng các loại lưỡi cắt thông thường có thể gây nóng chảy và làm hỏng tấm poly.
Tấm poly đặc 6mm là một lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần lấy sáng tự nhiên nhờ vào khả năng truyền sáng tốt, độ bền cao và khả năng chịu nhiệt, chịu lực vượt trội. Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích để lựa chọn và sử dụng vật liệu này một cách hiệu quả và tiết kiệm.
LIÊN HỆ VỚI EURO MOULDING ĐỂ NHẬN ĐƯỢC BÁO GIÁ TẤM NHỰA ỐP TƯỜNG
Hãy cho biết trải nghiệm của bạn với nội dung trên
Danh sách đánh giá (0 đánh giá)
Bài viết liên quan