Bảng Giá Tấm Poly Đặc 5mm Lấy Sáng [Cập Nhật 2024]
Tấm Poly đặc 5mm là vật liệu được ưa chuộng hàng đầu trong nhiều công trình xây dựng và hiện nay. Với khả năng lấy sáng vượt trội, độ bền cao và tính ứng dụng linh hoạt, sản phẩm này mang đến giải pháp chiếu sáng hiệu quả. Trong bài viết này, EURO Moulding sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về tấm Poly đặc lấy sáng 5mm, từ đặc điểm nổi bật, thông số kỹ thuật chi tiết đến những ứng dụng thực tế phổ biến. Bên cạnh đó, bảng giá cập nhật mới nhất năm 2024 sẽ giúp bạn dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và ngân sách.
Bảng báo giá tấm Poly đặc ruột 5mm cập nhật mới nhất
Giá tấm Poly đặc 5mm có sự khác biệt tùy thuộc vào quy cách, thương hiệu và xuất xứ. Dưới đây là bảng giá tham khảo cho một số thương hiệu phổ biến trên thị trường:
Thương Hiệu | Độ Dày (mm) | Quy Cách (Ngang x Dài) | Đơn Giá (VNĐ/m2) |
Poly Thái Lan | 5.0 | 1.22m x 30m | 475.000 |
1.52m x 1.82m | |||
1.52m x 2.10m | |||
Poly Đặc Coolmax Malaysia | 5.0 | 1.22m x 30m | 740.000 |
1.52m x 1.8m | |||
1.52m x 2.10m | |||
Poly Đặc Green Superis Đài Loan | 5.0 | 1.22m x 30m/60m | 590.000 |
1.52m x 1.82m | |||
1.52m x 2.10m | |||
Poly Đặc Vista Cao Cấp | 5.0 | 1.22m x 30m | 660.000 |
1.52m x 1.80m | |||
1.52m x 2.10m | |||
Poly Đặc Cao Cấp Hàn Quốc | 5.0 | 2.0m x 20m | 1.150.000 |
5.0 | 1.22m x 2.44m | 1.250.000 |
Tấm Poly đặc 5mm là gì?
Tấm Polycarbonate đặc ruột 5mm, hay còn gọi là tấm Poly đặc 5mm, là loại vật liệu lấy sáng cao cấp được sản xuất từ 100% nhựa Polycarbonate nguyên chất. Polycarbonate là một loại Polymer trong suốt, có khả năng chịu lực và chống va đập cực kỳ tốt, gấp khoảng 200 lần so với kính thông thường. Đặc điểm nổi bật của loại vật liệu này là cấu trúc đặc, không có khoảng trống bên trong, mang đến độ bền vượt trội và khả năng chịu lực cực tốt.
Đặc điểm riêng biệt của tấm lấy sáng Poly 5mm
Tấm Poly đặc 5mm sở hữu những đặc điểm vượt trội, khiến vật liệu này trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho đa dạng công trình:
- Trọng lượng nhẹ: Được làm từ nhựa Polycarbonate tổng hợp, tấm Poly đặc lấy sáng 5mm có trọng lượng nhẹ, giúp dễ dàng vận chuyển, thi công và lắp đặt, tiết kiệm thời gian và công sức.
- Độ dẻo cao: Vật liệu này có độ dẻo nhất định, cho phép uốn cong theo nhiều hình dạng khác nhau, đáp ứng yêu cầu thiết kế đa dạng và tạo nên những công trình độc đáo, thẩm mỹ.
- Khả năng chịu lực tốt: Nhờ cấu trúc đặc và độ dày 5mm, tấm Poly đặc có khả năng chịu lực vượt trội, chống va đập, chống gió và chịu được các tác động từ môi trường, đảm bảo độ bền và tuổi thọ cao cho công trình.
- Khả năng chống tia UV: Sản phẩm được phủ lớp chống tia UV đặc biệt, giúp ngăn chặn hiệu quả tác hại của tia cực tím, bảo vệ sức khỏe người dùng và nội thất bên trong công trình.
- Khả năng lấy sáng tốt: Với độ trong suốt cao, tấm poly đặc 5mm có thể truyền sáng lên đến 80%, mang đến không gian sống và làm việc tràn ngập ánh sáng tự nhiên, tiết kiệm năng lượng chiếu sáng và tạo cảm giác thoải mái, dễ chịu.
- Tính thẩm mỹ cao: Tấm poly đặc lấy sáng 5mm có bề mặt nhẵn bóng, sáng đẹp, không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ cho công trình mà còn dễ dàng vệ sinh và bảo dưỡng.
Kích thước và thông số kỹ thuật tấm Poly đặc 5mm
Khi lựa chọn tấm Poly đặc 5mm cho các công trình xây dựng và trang trí, việc hiểu rõ về kích thước và các thông số kỹ thuật của vật liệu này là vô cùng quan trọng. Sản phẩm này không chỉ đa dạng về kích thước mà còn có những đặc tính kỹ thuật vượt trội, đáp ứng được nhiều yêu cầu khắt khe của các dự án khác nhau.
Kích thước tấm lấy sáng Poly đặc ruột 5mm
Tấm Poly đặc lấy sáng 5mm có các kích thước tiêu chuẩn như sau:
- Chiều rộng: 1220mm hoặc 1520mm
- Chiều dài: 20m hoặc 30m
- Độ dày: 5mm
- Trọng lượng: 6kg/m2
Ngoài ra, khách hàng có thể yêu cầu cắt lẻ tấm poly theo kích thước mong muốn, tuy nhiên sẽ có phụ phí 5% so với giá niêm yết.
>>> Xem thêm bài viết gần đây: Báo giá tấm poly đặc 2mm
Độ truyền ánh sáng qua màu của tấm Poly đặc 5mm
Một trong những yếu tố quan trọng khi lựa chọn tấm Poly đặc 5mm cho các ứng dụng lấy sáng là độ truyền ánh sáng. Tùy thuộc vào màu sắc của tấm Poly, khả năng truyền ánh sáng có thể khác nhau, ảnh hưởng trực tiếp đến mức độ chiếu sáng và thẩm mỹ của không gian.
Độ truyền ánh sáng qua màu |
Độ dày |
|||||||
1.0 | 2.0 | 3.0 | 4.0 | 5.0 | 6.0 | 8.0 | 10.0 | |
Trắng trong | 88 | 88 | 88 | 87 | 87 | 85 | 85 | 85 |
Xanh lá | 69 | 69 | 69 | 69 | 68 | 67 | ||
Xanh dương | 39 | 39 | 39 | 39 | 39 | 38 | ||
Nâu đồng | 17 | 17 | 17 | 17 | 16 | 16 | ||
Trắng sữa | 28 | 28 | 28 | 25 |
Thông số truyền ánh sáng và nhiệt của tấm Poly 5mm đặc ruột
Những thông số dưới đây không chỉ ảnh hưởng đến hiệu suất chiếu sáng mà còn tác động đến khả năng tiết kiệm năng lượng và sự thoải mái trong không gian sống và làm việc.
Màu sắc | Tỉ lệ truyền sáng | Tỉ lệ truyền nhiệt |
Xám | 10% | 23% |
Trà | 19% | 29% |
Bạc | 20% | 7% |
Xanh dương | 26% | 37% |
Xanh lá | 33% | 36% |
Trắng sữa | 33% | 1% |
Xanh biển | 47% | 45% |
Trong kính | 87% | 60% |
Thông số kỹ thuật tấm đặc Poly 5mm
Chỉ tiêu | Phương pháp thử | Đơn vị | Giá trị |
Tỷ trọng | ASTM D792 | g/cm³ | 1.2 |
Độ bền kéo | ASTM D638 | Kg/cm² | 550-700 |
Độ dãn dài | ASTM D638 | % | 50-100 |
Độ bền nén | ASTM D695 | Kg/cm² | 500-900 |
Độ bền uốn | ASTM D790 | Kg/cm² | 850-900 |
Độ bền va đập | ASTM D256 | KJ/m² | 50-100 |
Biến đổi nhiệt | ASTM D177 | 10-4cal/cm secºC | 4.6 |
Nhiệt dung riêng | … | cal/ºCg | 0.26-0.28 |
Nhiệt biến dạng | ASTM D648 | 6-7 | 134-140 |
Độ truyền ánh sáng | … | % | 85-9 |
Ưu nhược điểm của tấm Poly đặc 5mm
Việc hiểu rõ ưu và nhược điểm của tấm Poly 5mm đặc ruột là bước quan trọng giúp bạn đưa ra quyết định chính xác trong việc lựa chọn vật liệu cho các công trình xây dựng và trang trí. Ở phần dưới đây, EURO Moulding sẽ giới thiệu về những đặc điểm ưu việt và hạn chế cần lưu ý của vật liệu này.
Ưu điểm
Tấm lợp poly 5mm đặc ruột không chỉ đa dạng về màu sắc, kích thước và độ dày, đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng mà còn sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội:
- Khả năng chịu lực cực tốt, chống chịu mọi điều kiện thời tiết khắc nghiệt, đảm bảo tuổi thọ lâu dài cho công trình.
- Dễ dàng cắt, uốn theo ý muốn, phù hợp với nhiều kiểu dáng kiến trúc khác nhau.
- Lớp phủ chống tia UV hiệu quả, bảo vệ người dùng khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.
- Giúp điều hòa không khí bên trong công trình, tạo môi trường sống và làm việc thoải mái.
- Giá thành rẻ hơn đáng kể so với kính cường lực, đồng thời chi phí lắp đặt cũng thấp hơn, giúp tiết kiệm ngân sách cho công trình.
Nhược điểm
Mặc dù sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, tấm lợp poly 5mm đặc ruột cũng có một số hạn chế cần lưu ý như sau:
- Sau thời gian dài sử dụng (thường trên 10 năm), tấm Poly có thể bị xuống cấp, giảm độ bền và khả năng truyền sáng.
- Mặc dù trong suốt, nhưng độ trong của tấm Poly đặc 5mm chỉ đạt khoảng 80-90% so với kính.
- Sản phẩm này có khả năng lấy sáng kém hơn so với kính, đặc biệt là trong điều kiện ánh sáng yếu.
- Tấm poly có thể giãn nở khi nhiệt độ thay đổi, cần được lắp đặt đúng kỹ thuật để tránh cong vênh hoặc nứt vỡ.
Ứng dụng tấm Poly đặc 5mm vào đời sống
Tấm polycarbonate đặc ruột 5mm không chỉ là vật liệu lợp mái lý tưởng mà còn được ứng dụng linh hoạt trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhờ vào những đặc tính vượt trội:
- Kiến trúc & Xây dựng: Làm mái lợp, giếng trời, mái che hồ bơi, nhà xe,…
- Cách âm: Vách ngăn chống ồn hiệu quả cho văn phòng, trường học, bệnh viện, khu dân cư.
- An ninh: Khiên chắn bảo vệ cho cảnh sát, tấm chắn trong suốt tại quầy giao dịch ngân hàng.
- Quảng cáo: Biển hiệu quảng cáo ngoài trời bền bỉ với mọi thời tiết.
- Công nghiệp ô tô: Vật liệu sản xuất các bộ phận xe hơi nhờ trọng lượng nhẹ, độ bền cao và tính thẩm mỹ.
- Nông nghiệp: Xây dựng nhà kính trồng trọt, cung cấp ánh sáng tự nhiên tối ưu cho cây trồng.
- Y tế: Sản xuất các thiết bị y tế như cốc, bình, tủ thuốc, máy móc,… đảm bảo an toàn và vệ sinh.
3 lưu ý khi mua tấm lấy sáng Poly 5mm
Khi lựa chọn tấm lấy sáng Poly 5mm cho các nhu cầu xây dựng và trang trí, việc nắm rõ về chất lượng, mục đích sử dụng, và đơn vị cung cấp sẽ giúp bạn đảm bảo chọn lựa đúng sản phẩm phù hợp với nhu cầu và tiêu chuẩn của dự án. Dưới đây là một số kinh nghiệm hữu ích mà EURO Moulding muốn chia sẻ đến bạn.
1. Về chất lượng sản phẩm
Chất lượng là yếu tố then chốt khi chọn mua tấm lợp poly 5mm. Một sản phẩm chất lượng cao phải đảm bảo khả năng chịu lực tốt, chống chịu va đập và các tác động từ môi trường, đồng thời có khả năng chống tia UV hiệu quả, bảo vệ sức khỏe người dùng và kéo dài tuổi thọ của tấm lợp. Bên cạnh đó, mức độ lấy sáng cao cũng là một tiêu chí quan trọng, giúp tận dụng tối đa ánh sáng tự nhiên. Để đảm bảo mua được sản phẩm chất lượng, hãy lựa chọn những thương hiệu uy tín và yêu cầu nhà cung cấp cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc, xuất xứ và chất lượng sản phẩm.
2. Về mục đích sử dụng
Lựa chọn tấm lợp poly phù hợp không chỉ dựa vào chất lượng mà còn phụ thuộc vào mục đích sử dụng cụ thể. Nếu bạn ưu tiên đặc tính nhẹ và tiết kiệm chi phí, tấm poly rỗng là lựa chọn phù hợp. Ngược lại, nếu cần khả năng cách nhiệt, cách âm tốt và độ bền cao hơn, tấm poly đặc sẽ là lựa chọn tốt nhất. Tấm poly dạng sóng, với khả năng chịu lực vượt trội, thường được ưu tiên cho các công trình mái che lớn hoặc những nơi có điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Vì vậy, bạn hãy cân nhắc kỹ các yếu tố này để lựa chọn loại tấm lợp poly 5mm phù hợp nhất với nhu cầu của bạn.
>>> Xem thêm bài viết gần đây: Cách lợp tấm poly đặc
3. Về đơn vị cung cấp
Hầu hết các nhà cung cấp tấm poly đều cung cấp dịch vụ thi công trọn gói tấm poly đặc 5mm. Vì vậy việc lựa chọn đơn vị uy tín, có kinh nghiệm và đội ngũ thợ lành nghề sẽ đảm bảo quá trình lắp đặt diễn ra thuận lợi, đúng kỹ thuật và mang lại hiệu quả sử dụng tốt nhất cho công trình của bạn.
Kết luận
Hy vọng những thông tin chi tiết về tấm Poly đặc 5mm trong bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm, ứng dụng và bảng giá của loại vật liệu này. Với những ưu điểm vượt trội và tính ứng dụng đa dạng, tấm poly đặc 5mm chắc chắn sẽ là lựa chọn thông minh cho các công trình xây dựng và ứng dụng nông nghiệp của bạn. Nếu quý khách có nhu cầu lắp đặt tấm ốp nhựa chất lượng cao, giá tốt, vui lòng liên hệ với EURO Moulding để được tư vấn chính xác.
Hãy cho biết trải nghiệm của bạn với nội dung trên
Danh sách đánh giá (0 đánh giá)
Bài viết liên quan